Trang chủ2667 • TYO
add
ImageOne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
154,00 ¥ - 160,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
178,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,00 Tr | -41,95% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -45,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,06 T | — |
Tổng nợ | 864,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
43