Trang chủ267290 • KRX
add
Kyungdong City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.990,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Phạm vi một năm
16.970,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,09 T KRW
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,74 T | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 23,97 T | 2,29% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 T | -3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,22 T | 5,60% |
Tổng tài sản | 779,39 T | -2,96% |
Tổng nợ | 314,56 T | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,57 T | -315,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,73 T | 596,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 T | -6,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,89 T | 35,73% |
Dòng tiền tự do | -106,07 T | -232,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
262