Trang chủ267290 • KRX
add
Kyungdong City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.580,00 ₩ - 17.690,00 ₩
Phạm vi một năm
16.970,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,94 T KRW
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,51 T | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 27,73 T | 9,85% |
Thu nhập ròng | 6,12 T | 8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 T | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,64 T | 17,51% |
Tổng tài sản | 947,68 T | -0,38% |
Tổng nợ | 501,81 T | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 T | 8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,69 T | -24,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,34 T | 29,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,47 Tr | 124,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,45 T | -12,35% |
Dòng tiền tự do | 25,94 T | -45,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
262