Trang chủ267320 • KOSDAQ
add
NainTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Phạm vi một năm
1.635,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,72 T | 54,63% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -14,79% |
Thu nhập ròng | -69,61 Tr | 99,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 99,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | 268,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 T | -43,28% |
Tổng tài sản | 246,90 T | 13,62% |
Tổng nợ | 148,03 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,61 Tr | 99,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,55 T | -15,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 407,08 Tr | 108,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | -94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,76 T | -147,12% |
Dòng tiền tự do | -10,41 T | -72,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
153