Trang chủ2673 • TYO
add
Yumemitsuketai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ¥ - 136,00 ¥
Phạm vi một năm
84,00 ¥ - 291,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,00 Tr | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 42,00 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 N | 101,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | -5,13% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -1,35% |
Tổng nợ | 874,00 Tr | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
11