Trang chủ2673 • TYO
add
Yumemitsuketai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ¥ - 100,00 ¥
Phạm vi một năm
84,00 ¥ - 133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T JPY
Số lượng trung bình
887,98 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,00 Tr | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 42,00 Tr | -6,67% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -57,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -65,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 78,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 Tr | -7,32% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -0,92% |
Tổng nợ | 878,00 Tr | -23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -57,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
11