Trang chủ2678 • TYO
add
Askul Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.487,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.477,00 ¥ - 1.515,00 ¥
Phạm vi một năm
1.382,00 ¥ - 2.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
143,29 T JPY
Số lượng trung bình
460,87 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,90 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 25,86 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | -79,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -79,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,15 T | -12,19% |
Tổng tài sản | 229,01 T | -1,81% |
Tổng nợ | 149,30 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | -79,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 1963
Trang web
Nhân viên
3.687