Trang chủ267980 • KOSDAQ
add
Maeil
Giá đóng cửa hôm trước
35.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.100,00 ₩ - 36.000,00 ₩
Phạm vi một năm
31.700,00 ₩ - 39.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,08 T KRW
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 471,58 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 107,44 T | -5,41% |
Thu nhập ròng | 15,98 T | 56,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 53,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,62 T | 16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,59 T | 13,80% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 5,34% |
Tổng nợ | 436,76 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,98 T | 56,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,92 T | 37,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,84 Tr | -104,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 T | 0,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,73 T | 12,29% |
Dòng tiền tự do | 23,71 T | 98,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
2.022