Trang chủ2683 • TYO
add
Uoki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ¥ - 993,00 ¥
Phạm vi một năm
988,00 ¥ - 1.189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T JPY
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
113,87
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -1,82% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | 32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,00 Tr | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -10,46% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 8,70% |
Tổng nợ | 2,27 T | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
318