Trang chủ2689 • TYO
add
OLBA Healthcare Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ¥ - 2.055,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T JPY
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,22 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 0,95% |
Thu nhập ròng | 497,20 Tr | 29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 844,82 Tr | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 27,06% |
Tổng tài sản | 45,87 T | 6,09% |
Tổng nợ | 33,62 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,20 Tr | 29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.393