Trang chủ268A • TYO
add
Rigaku Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
935,00 ¥ - 955,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,73 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,14 T | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | -8,37% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -56,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | -50,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,96 T | — |
Tổng tài sản | 177,44 T | — |
Tổng nợ | 93,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -56,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2020
Trang web
Nhân viên
1.867