Trang chủ268A • TYO
add
Rigaku Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
264,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
29,36
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,74 T | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 8,90 T | -4,19% |
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -80,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -50,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,36 T | -1,73% |
Tổng tài sản | 173,92 T | 4,73% |
Tổng nợ | 92,34 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -80,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2020
Trang web
Nhân viên
1.867