Trang chủ2694 • TYO
add
Yakiniku Sakai Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ¥ - 71,00 ¥
Phạm vi một năm
68,00 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 T JPY
Số lượng trung bình
634,09 N
Tỷ số P/E
54,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | 5,71% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 155,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 152,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,00 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 34,87% |
Tổng tài sản | 17,00 T | 7,93% |
Tổng nợ | 9,51 T | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 155,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
633