Trang chủ26CA • FRA
add
Immunitybio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 €
Mức chênh lệch một ngày
2,40 € - 2,48 €
Phạm vi một năm
1,63 € - 7,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T USD
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,52 Tr | 41.192,50% |
Chi phí hoạt động | 80,89 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | -129,65 Tr | 3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -784,92 | 99,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,60 Tr | 33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,59 Tr | -63,88% |
Tổng tài sản | 303,76 Tr | -24,19% |
Tổng nợ | 894,24 Tr | -18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -590,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,65 Tr | 3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,90 Tr | 19,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,13 Tr | 111,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,00 N | -109,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,77 Tr | 37,49% |
Dòng tiền tự do | -63,34 Tr | 6,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
671