Trang chủ2700 • TYO
add
Kitoku Shinryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.340,00 ¥ - 4.485,00 ¥
Phạm vi một năm
1.072,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,06 T JPY
Số lượng trung bình
114,05 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,14 T | 61,29% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | 390,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 204,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | 358,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 T | 41,50% |
Tổng tài sản | 47,09 T | 46,42% |
Tổng nợ | 28,26 T | 59,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | 390,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
374