Trang chủ2701 • TPE
add
Wanhwa Enterprise Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,05 NT$ - 11,10 NT$
Phạm vi một năm
10,55 NT$ - 12,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T TWD
Số lượng trung bình
65,63 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,12 Tr | -27,16% |
Chi phí hoạt động | 10,44 Tr | 24,50% |
Thu nhập ròng | 72,84 Tr | -9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,59 | 24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,60 Tr | -23,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,71 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 9,35 T | -6,09% |
Tổng nợ | 1,39 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,84 Tr | -9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,70 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | -195,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -661,00 N | 55,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -107,38% |
Dòng tiền tự do | 104,10 Tr | -34,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
24