Trang chủ2701 • TPE
add
Wanhwa Enterprise Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,00 NT$ - 11,10 NT$
Phạm vi một năm
10,55 NT$ - 12,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T TWD
Số lượng trung bình
111,38 N
Tỷ số P/E
22,19
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,74 Tr | -30,25% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 104,01 Tr | -13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,26 | 23,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,19 Tr | -28,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,93 Tr | 10,41% |
Tổng tài sản | 9,60 T | -2,43% |
Tổng nợ | 1,39 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,01 Tr | -13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | 128,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,23 Tr | 1.381,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 82,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,78 Tr | 2.419,18% |
Dòng tiền tự do | 62,89 Tr | 297,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
26