Trang chủ2702 • TPE
add
Holiday Garden Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,85 NT$ - 17,10 NT$
Phạm vi một năm
15,50 NT$ - 21,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T TWD
Số lượng trung bình
104,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,14 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 299,61 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | -29,99 Tr | -135,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | -135,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,49 Tr | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -5,51% |
Tổng tài sản | 8,15 T | -7,74% |
Tổng nợ | 4,86 T | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,99 Tr | -135,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,32 Tr | -68,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,84 Tr | -159,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,28 Tr | 3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,05 Tr | -134,52% |
Dòng tiền tự do | 69,10 Tr | -16,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
230