Trang chủ2702 • TPE
add
Holiday Garden Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,30 NT$ - 13,50 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 21,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
127,05 N
Tỷ số P/E
51,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,51 Tr | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 266,88 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | 79,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 79,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,75 Tr | 25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 1,62% |
Tổng tài sản | 8,26 T | -0,51% |
Tổng nợ | 4,93 T | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | 79,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,65 Tr | 213,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,38 Tr | 46,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,70 Tr | -47,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,97 Tr | 87,77% |
Dòng tiền tự do | -32,87 Tr | 54,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
230