Trang chủ2702 • TPE
add
Holiday Garden Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,70 NT$ - 11,90 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 17,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TWD
Số lượng trung bình
47,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,97 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 276,01 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -166,79 Tr | -559,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,79 | -590,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,62 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -47,43% |
Tổng tài sản | 6,38 T | -23,55% |
Tổng nợ | 3,35 T | -32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,79 Tr | -559,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,82 Tr | -504,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,36 Tr | 40,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -234,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | -4.804,27% |
Dòng tiền tự do | -64,32 Tr | -180,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
230