Trang chủ2704 • TPE
add
Ambassador Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,95 NT$ - 45,35 NT$
Phạm vi một năm
39,25 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 T TWD
Số lượng trung bình
91,58 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,69 Tr | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 113,24 Tr | -61,85% |
Thu nhập ròng | -218,85 Tr | -46,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,20 | -37,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,41 Tr | 93,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,12 T | 39,07% |
Tổng tài sản | 34,34 T | 33,69% |
Tổng nợ | 6,48 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,85 Tr | -46,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,04 Tr | -97,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,36 Tr | 85,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,58 Tr | 1,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,90 Tr | -433,25% |
Dòng tiền tự do | -130,28 Tr | 5,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.600