Trang chủ2704 • TPE
add
Ambassador Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,25 NT$ - 43,55 NT$
Phạm vi một năm
39,25 NT$ - 58,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T TWD
Số lượng trung bình
77,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 312,63 Tr | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 118,59 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 510,87 Tr | 253,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 163,41 | 260,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,53 Tr | -5.626,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,08 T | -10,76% |
Tổng tài sản | 34,38 T | -7,20% |
Tổng nợ | 7,74 T | 18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,87 Tr | 253,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,76 Tr | -308,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 783,11 Tr | 56,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,14 Tr | 42,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,22 Tr | 250,21% |
Dòng tiền tự do | -400,69 Tr | 8,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.600