Trang chủ2704 • TPE
add
Ambassador Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,00 NT$ - 42,55 NT$
Phạm vi một năm
39,25 NT$ - 62,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T TWD
Số lượng trung bình
121,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,71 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 91,47 Tr | -3,90% |
Thu nhập ròng | 233,16 Tr | 2.773,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,02 | 2.685,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,66 Tr | 375,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,70 T | -30,46% |
Tổng tài sản | 33,97 T | -24,44% |
Tổng nợ | 7,93 T | 13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,16 Tr | 2.773,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,54 Tr | 328,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,86 Tr | -5,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,92 Tr | 813,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,60 Tr | 144,44% |
Dòng tiền tự do | 401,82 Tr | -11,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.600