Trang chủ2706 • TPE
add
First Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
14,05 NT$ - 16,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T TWD
Số lượng trung bình
195,12 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,15 Tr | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 139,60 Tr | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,70 | -2,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,08 Tr | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 11,79 T | 1,87% |
Tổng nợ | 1,71 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,60 Tr | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,71 Tr | -58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,08 Tr | 121,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -240,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,12 Tr | 234,20% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | -83,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
44