Trang chủ270870 • KOSDAQ
add
NewTree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.400,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,35 T KRW
Số lượng trung bình
10,50 N
Tỷ số P/E
37,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 T | -30,33% |
Chi phí hoạt động | 18,15 T | -20,68% |
Thu nhập ròng | 613,01 Tr | -84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -78,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -83,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,29 T | -7,02% |
Tổng tài sản | 132,64 T | -4,71% |
Tổng nợ | 24,33 T | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,01 Tr | -84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 T | 256,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -9,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,45 T | -4.513,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 T | 1.170,37% |
Dòng tiền tự do | 410,88 Tr | -93,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
71