Trang chủ2712 • TPE
add
FarGlory Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,50 NT$ - 24,00 NT$
Phạm vi một năm
23,50 NT$ - 33,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T TWD
Số lượng trung bình
5,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,17 Tr | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 32,84 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | -27,26 Tr | -3.196,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,17 | -4.261,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,00 N | -94,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,17 Tr | 54,92% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 0,66% |
Tổng nợ | 742,93 Tr | 37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,26 Tr | -3.196,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,98 Tr | -39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,29 Tr | -82,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,86 Tr | 765,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 Tr | 158,77% |
Dòng tiền tự do | -78,30 Tr | -712,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
378