Trang chủ2712 • TPE
add
FarGlory Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,20 NT$ - 18,60 NT$
Phạm vi một năm
17,30 NT$ - 27,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,21 Tr | 96,50% |
Chi phí hoạt động | 36,11 Tr | 17,40% |
Thu nhập ròng | 23,17 Tr | 162,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | 131,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,35 Tr | 423,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | -63,94% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -7,64% |
Tổng nợ | 624,44 Tr | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,17 Tr | 162,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,58 Tr | 699,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 83,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,20 Tr | -965,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,46 Tr | -192,88% |
Dòng tiền tự do | 27,67 Tr | 217,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
337