Trang chủ2718 • HKG
add
Mininglamp Technology
Giá đóng cửa hôm trước
196,30 $
Mức chênh lệch một ngày
190,00 $ - 205,20 $
Phạm vi một năm
168,60 $ - 309,80 $
Số lượng trung bình
163,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
OSPTX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,89 Tr | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 176,13 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | -103,08 Tr | -103,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,02 | -78,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | 131,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,31 T | — |
Tổng nợ | 8,88 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,08 Tr | -103,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | 86,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | -118,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -113,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 Tr | -144,57% |
Dòng tiền tự do | 16,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.681