Trang chủ2721 • TYO
add
J-Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ¥ - 188,00 ¥
Phạm vi một năm
129,00 ¥ - 329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T JPY
Số lượng trung bình
315,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 Tr | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 81,00 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 49,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,95 | 38,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,50 Tr | 48,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 Tr | -5,41% |
Tổng tài sản | 158,00 Tr | -60,70% |
Tổng nợ | 125,00 Tr | 127,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -172,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 49,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
10