Trang chủ272290 • KOSDAQ
add
INNOX Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.250,00 ₩ - 23.550,00 ₩
Phạm vi một năm
18.200,00 ₩ - 41.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
472,32 T KRW
Số lượng trung bình
129,23 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,16 T | 24,60% |
Chi phí hoạt động | 11,76 T | -37,14% |
Thu nhập ròng | 28,45 T | 858,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | 708,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,08 T | 308,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,38 T | 34,58% |
Tổng tài sản | 825,97 T | 44,45% |
Tổng nợ | 357,44 T | 115,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,45 T | 858,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,07 T | -12,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,14 T | -7,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,28 T | -247,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,05 T | -1.345,34% |
Dòng tiền tự do | -46,15 T | -41,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
683