Trang chủ272290 • KOSDAQ
add
INNOX Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.750,00 ₩ - 24.300,00 ₩
Phạm vi một năm
19.410,00 ₩ - 32.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
485,46 T KRW
Số lượng trung bình
151,35 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,71 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 16,90 T | 7,04% |
Thu nhập ròng | 17,69 T | 110,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | 88,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,59 T | 9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,84 T | -26,21% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 29,15% |
Tổng nợ | 540,37 T | 38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,69 T | 110,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 T | -69,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,65 T | -222,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,81 T | 225,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,49 T | 70,96% |
Dòng tiền tự do | -81,36 T | -926,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
683