Trang chủ2722 • TPE
add
Chateau International Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,75 NT$ - 29,40 NT$
Phạm vi một năm
22,15 NT$ - 56,32 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T TWD
Số lượng trung bình
81,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,23 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 61,85 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | -24,05 Tr | -196,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,91 | -210,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -151,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,61 Tr | 42,54% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 20,54% |
Tổng nợ | 931,12 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,05 Tr | -196,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,16 Tr | -45,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,28 Tr | -3.562,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,95 Tr | 329,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,49 Tr | -1.452,40% |
Dòng tiền tự do | -30,18 Tr | 39,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
437