Trang chủ2723 • TPE
add
Gourmet Master Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,50 NT$ - 91,60 NT$
Phạm vi một năm
73,30 NT$ - 107,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 T TWD
Số lượng trung bình
306,02 N
Tỷ số P/E
27,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -7,11% |
Thu nhập ròng | 200,49 Tr | 1.208,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 1.216,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 1.300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,51 Tr | 56,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | -12,37% |
Tổng tài sản | 19,51 T | 0,41% |
Tổng nợ | 8,27 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,49 Tr | 1.208,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,00 Tr | 15,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,59 Tr | 615,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,56 Tr | -17,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,40 Tr | 428,17% |
Dòng tiền tự do | 378,73 Tr | 46,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19.584