Trang chủ2723 • TPE
add
Gourmet Master Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
68,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,90 NT$ - 68,10 NT$
Phạm vi một năm
59,00 NT$ - 107,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T TWD
Số lượng trung bình
568,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 10,44% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -818,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,26 | -886,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,06 | -821,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,36 Tr | -112,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -11,08% |
Tổng tài sản | 17,52 T | -9,79% |
Tổng nợ | 8,00 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -818,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,25 Tr | -7,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -420,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,67 Tr | 48,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -893,16 Tr | -63,58% |
Dòng tiền tự do | 99,80 Tr | 141,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19.584