Trang chủ2723 • TPE
add
Gourmet Master Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
86,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,10 NT$ - 86,20 NT$
Phạm vi một năm
73,30 NT$ - 107,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T TWD
Số lượng trung bình
178,13 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 211,64 Tr | 31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 32,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,71 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -9,14% |
Tổng tài sản | 19,64 T | 0,02% |
Tổng nợ | 8,02 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,64 Tr | 31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 660,46 Tr | 23,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,70 Tr | -105,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,72 Tr | 4,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,59 Tr | -35,62% |
Dòng tiền tự do | 419,75 Tr | 42,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web