Trang chủ2726 • TYO
add
PAL Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.939,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.929,00 ¥ - 2.032,00 ¥
Phạm vi một năm
1.379,00 ¥ - 2.948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
372,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,36 T | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 25,99 T | 18,65% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 T | 15,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,54 T | 15,59% |
Tổng tài sản | 160,56 T | 14,77% |
Tổng nợ | 83,21 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
4.279