Trang chủ2727 • TPE
add
Wowprime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
213,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
212,50 NT$ - 213,50 NT$
Phạm vi một năm
196,00 NT$ - 259,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,95 T TWD
Số lượng trung bình
374,97 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 4,34% |
Thu nhập ròng | 342,39 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,13 | -3,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,98 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -4,71% |
Tổng tài sản | 15,60 T | 2,03% |
Tổng nợ | 10,89 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,39 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 752,38 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,80 Tr | 674,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | 2,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,72 Tr | 14,63% |
Dòng tiền tự do | 34,96 Tr | -82,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16.514