Trang chủ2727 • TPE
add
Wowprime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
220,50 NT$ - 226,00 NT$
Phạm vi một năm
182,50 NT$ - 249,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 T TWD
Số lượng trung bình
273,92 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 0,81% |
Thu nhập ròng | 268,69 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,07 | -3,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,81 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 3,57% |
Tổng tài sản | 16,29 T | 2,30% |
Tổng nợ | 11,31 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,69 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,83 Tr | -2.917,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,45 Tr | 66,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,73 Tr | 63,48% |
Dòng tiền tự do | -344,92 Tr | 35,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16.514