Trang chủ2727 • TPE
add
Wowprime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
217,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
218,00 NT$ - 221,00 NT$
Phạm vi một năm
182,50 NT$ - 258,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 T TWD
Số lượng trung bình
407,41 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
6,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -0,93% |
Thu nhập ròng | 362,76 Tr | -3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,28 | -6,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,04 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | -5,25% |
Tổng tài sản | 15,29 T | -3,48% |
Tổng nợ | 10,62 T | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,76 Tr | -3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,41 Tr | -4,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,37 Tr | 96,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -174,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,04 Tr | -176,32% |
Dòng tiền tự do | 226,84 Tr | -56,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16.514