Trang chủ273060 • KOSDAQ
add
Wise birds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.104,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.091,00 ₩ - 1.119,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 1.325,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,66 T KRW
Số lượng trung bình
992,36 N
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 111,67% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | 77,54% |
Thu nhập ròng | -696,07 Tr | 28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | 66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 682,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 T | -56,09% |
Tổng tài sản | 164,86 T | -6,35% |
Tổng nợ | 117,82 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,07 Tr | 28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 T | -798,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 102,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | -104,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 T | -658,05% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | -410,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
130