Trang chủ2733 • TYO
add
Arata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ¥ - 3.215,00 ¥
Phạm vi một năm
2.692,00 ¥ - 3.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,48 T JPY
Số lượng trung bình
61,50 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,98 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 20,89 T | 4,68% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 T | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 353,40 T | 4,93% |
Tổng nợ | 239,36 T | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.893