Trang chủ2734 • TYO
add
Sala Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.094,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Phạm vi một năm
737,00 ¥ - 1.143,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,78 T JPY
Số lượng trung bình
80,43 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,67 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 13,08 T | -0,09% |
Thu nhập ròng | 984,00 Tr | 403,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 416,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,91 T | 25,02% |
Tổng tài sản | 209,01 T | 8,32% |
Tổng nợ | 120,44 T | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 984,00 Tr | 403,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 T | 7,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | 3,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,00 Tr | 66,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 212,85% |
Dòng tiền tự do | 313,12 Tr | 155,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
3.963