Trang chủ2734 • TYO
add
Sala Corp
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
793,00 ¥ - 838,00 ¥
Phạm vi một năm
714,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,44 T JPY
Số lượng trung bình
180,37 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,53 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 13,09 T | 4,54% |
Thu nhập ròng | -324,00 Tr | -309,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,72 T | 10,51% |
Tổng tài sản | 192,96 T | 4,47% |
Tổng nợ | 111,40 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,00 Tr | -309,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -564,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
3.932