Trang chủ273640 • KOSDAQ
add
YM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.820,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,03 T KRW
Số lượng trung bình
80,71 N
Tỷ số P/E
29,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 831,62 Tr | -35,49% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | -18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,98 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 61,29 T | -5,63% |
Tổng nợ | 3,30 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 T | 305,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | 69.736,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -883,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 T | 448,22% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 2.981,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
88