Trang chủ2736 • TYO
add
Festaria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
576,00 ¥ - 581,00 ¥
Phạm vi một năm
458,67 ¥ - 737,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
7,41 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -3,05% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -14,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,25 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 7,19 T | -2,18% |
Tổng nợ | 5,53 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
515