Trang chủ2739 • TPE
add
My Humble House Hsptlty Mgmt Cons Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,25 NT$ - 38,75 NT$
Phạm vi một năm
33,05 NT$ - 60,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T TWD
Số lượng trung bình
91,75 N
Tỷ số P/E
49,16
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 383,25 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | 39,96 Tr | -88,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -89,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -88,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,89 Tr | 25,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -13,88% |
Tổng tài sản | 12,06 T | -10,44% |
Tổng nợ | 10,55 T | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,96 Tr | -88,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,05 Tr | -24,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 655,00 N | 104,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,02 Tr | 3,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,32 Tr | -198,93% |
Dòng tiền tự do | 358,71 Tr | 97,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.549