Trang chủ2739 • TPE
add
My Humble House Hsptlty Mgmt Cons Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,50 NT$ - 47,00 NT$
Phạm vi một năm
46,10 NT$ - 81,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T TWD
Số lượng trung bình
422,46 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 370,14 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | -88,98 Tr | -167,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,90 | -168,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,97 | -167,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,80 Tr | -21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,12 Tr | 64,65% |
Tổng tài sản | 12,91 T | -4,39% |
Tổng nợ | 11,40 T | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,98 Tr | -167,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,36 Tr | 35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,50 Tr | -498,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,67 Tr | -43,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,81 Tr | -372,52% |
Dòng tiền tự do | 354,80 Tr | -20,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.549