Trang chủ274090 • KOSDAQ
add
Kencoa Aerospace Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.700,00 ₩ - 10.100,00 ₩
Phạm vi một năm
8.780,00 ₩ - 17.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,65 T KRW
Số lượng trung bình
78,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,76 T | -24,00% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 51,94% |
Thu nhập ròng | -2,82 T | -956,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | -1.293,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 T | -209,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,83 T | -50,20% |
Tổng tài sản | 249,04 T | -4,91% |
Tổng nợ | 77,45 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 T | -956,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,80 Tr | 105,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 T | -3.170,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 T | 372,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 T | 172,84% |
Dòng tiền tự do | -8,97 T | 13,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
310