Trang chủ2742 • TYO
add
Halows Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.720,00 ¥ - 4.770,00 ¥
Phạm vi một năm
3.605,00 ¥ - 4.895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,61 T JPY
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,36 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 16,94 T | 50,81% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | -9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | 12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 T | -17,15% |
Tổng tài sản | 112,87 T | 8,23% |
Tổng nợ | 42,44 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | -9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.388