Trang chủ2748 • TPE
add
FDC International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,00 NT$ - 45,40 NT$
Phạm vi một năm
42,10 NT$ - 65,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T TWD
Số lượng trung bình
112,04 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,82 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 112,58 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | -27,10 Tr | -178,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -175,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -178,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,32 Tr | 15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -11,57% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -1,27% |
Tổng nợ | 2,05 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,10 Tr | -178,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 Tr | -71,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 349,44 Tr | 2.472,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,06 Tr | -3,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,99 Tr | 7.922,84% |
Dòng tiền tự do | 50,59 Tr | 283,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
876