Trang chủ2748 • TPE
add
FDC International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,55 NT$ - 44,25 NT$
Phạm vi một năm
42,10 NT$ - 65,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T TWD
Số lượng trung bình
125,27 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 493,43 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 113,60 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,09 Tr | -30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -8,93% |
Tổng tài sản | 4,73 T | -0,83% |
Tổng nợ | 1,84 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,59 Tr | -22,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,08 Tr | 394,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,32 Tr | -0,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,86 Tr | 143,15% |
Dòng tiền tự do | -196,22 Tr | 2,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
876