Trang chủ2748 • TPE
add
FDC International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,90 NT$ - 48,95 NT$
Phạm vi một năm
42,10 NT$ - 79,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T TWD
Số lượng trung bình
222,01 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,99 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 127,85 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 125,66 Tr | 25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 25,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,17 Tr | -8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 1,40% |
Tổng tài sản | 5,02 T | 0,71% |
Tổng nợ | 2,07 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,66 Tr | 25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,41 Tr | -22,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,65 Tr | -1.834,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,12 Tr | -4,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,13 Tr | -177,95% |
Dòng tiền tự do | 139,85 Tr | -44,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
876