Trang chủ274A • TYO
add
Garden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ¥ - 2.580,00 ¥
Phạm vi một năm
2.223,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 T JPY
Số lượng trung bình
31,80 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | — |
Thu nhập ròng | 328,82 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | — |
Tổng tài sản | 15,87 T | — |
Tổng nợ | 7,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,82 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
286