Trang chủ274A • TYO
add
Garden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.109,00 ¥ - 2.127,00 ¥
Phạm vi một năm
2.036,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T JPY
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 6,81% |
Thu nhập ròng | 248,28 Tr | -21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -23,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,92 Tr | -18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 T | 98,23% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 58,53% |
Tổng nợ | 10,27 T | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,28 Tr | -21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,00 Tr | 35,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,07 Tr | -8,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,44 Tr | 577,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 898,37 Tr | 942,67% |
Dòng tiền tự do | 218,78 Tr | 3,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
286