Trang chủ2751 • TYO
add
Tenpos Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.355,00 ¥ - 3.375,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,31 T JPY
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,40 T | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 36,21% |
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | -11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -30,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,75 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | -8,10% |
Tổng tài sản | 26,22 T | 8,26% |
Tổng nợ | 9,00 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | -11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
838