Trang chủ2752 • TYO
add
Fujio Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.207,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Phạm vi một năm
1.036,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,36 T JPY
Số lượng trung bình
189,11 N
Tỷ số P/E
121,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 5,19% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 98,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 98,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,25 Tr | -18,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 283,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 T | 82,76% |
Tổng tài sản | 26,31 T | 29,69% |
Tổng nợ | 17,73 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 98,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
452