Trang chủ2752 • TYO
add
Fujio Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.206,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
1.036,00 ¥ - 1.464,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,83 T JPY
Số lượng trung bình
147,12 N
Tỷ số P/E
204,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 1,13% |
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -44,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,55 T | 51,32% |
Tổng tài sản | 25,61 T | 25,42% |
Tổng nợ | 16,92 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
452