Trang chủ2752 • TYO
add
Fujio Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.112,00 ¥ - 1.118,00 ¥
Phạm vi một năm
1.036,00 ¥ - 1.406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,21 T JPY
Số lượng trung bình
183,35 N
Tỷ số P/E
643,36
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 7,34% |
Thu nhập ròng | -202,00 Tr | -2.120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -2.107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 Tr | -91,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,76 T | 85,97% |
Tổng tài sản | 27,08 T | 35,39% |
Tổng nợ | 18,54 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,00 Tr | -2.120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
452