Trang chủ2753 • TPE
add
Bafang Yunji International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
186,00 NT$ - 192,00 NT$
Phạm vi một năm
144,00 NT$ - 209,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T TWD
Số lượng trung bình
462,98 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 518,32 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 192,58 Tr | 38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 25,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,89 | 37,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,21 Tr | 35,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 14,54% |
Tổng tài sản | 7,15 T | 13,34% |
Tổng nợ | 3,44 T | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,58 Tr | 38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,69 Tr | -11,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,78 Tr | -1.017,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,53 Tr | 328,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,17 Tr | 61,01% |
Dòng tiền tự do | 83,43 Tr | -59,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920