Trang chủ2753 • TPE
add
Bafang Yunji International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,50 NT$ - 146,50 NT$
Phạm vi một năm
144,00 NT$ - 179,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T TWD
Số lượng trung bình
101,49 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 517,49 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 144,99 Tr | -2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,18 | -2,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,46 Tr | 8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 4,49% |
Tổng nợ | 2,76 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,99 Tr | -2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,72 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,06 Tr | 155,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,84 Tr | -101,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,76 Tr | 183,54% |
Dòng tiền tự do | -149,65 Tr | 72,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920