Trang chủ2753 • TPE
add
Bafang Yunji International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
191,50 NT$ - 199,50 NT$
Phạm vi một năm
144,00 NT$ - 221,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T TWD
Số lượng trung bình
379,87 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 514,79 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | 235,13 Tr | 62,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 51,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,53 | 61,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,19 Tr | 37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 8,42% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 13,85% |
Tổng nợ | 3,40 T | 23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,13 Tr | 62,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,23 Tr | 52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,12 Tr | -218,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,23 Tr | -63,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,18 Tr | -319,79% |
Dòng tiền tự do | -66,69 Tr | 55,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
920