Trang chủ276040 • KOSDAQ
add
Skonec Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,92 T KRW
Số lượng trung bình
80,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,64 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 T | -16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 T | -24,03% |
Tổng tài sản | 19,54 T | -24,26% |
Tổng nợ | 2,15 T | -28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,79 Tr | -28,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 Tr | 97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,81 Tr | 3,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,10 Tr | 25,03% |
Dòng tiền tự do | -309,87 Tr | 9,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
76