Trang chủ276040 • KOSDAQ
add
Skonec Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,37 ₩ - 5.037,80 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,86 T KRW
Số lượng trung bình
579,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,35 Tr | 92,13% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 35,06% |
Thu nhập ròng | -2,16 T | -30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,09 | 31,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 T | -26,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -25,88% |
Tổng nợ | 1,92 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 T | -30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -45,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 289,83 Tr | -80,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,58 Tr | 1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 T | -431,41% |
Dòng tiền tự do | -2,01 T | -45,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
76