Trang chủ2760 • TYO
add
Tokyo Electron Device Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.742,00 ¥ - 2.775,00 ¥
Phạm vi một năm
2.326,00 ¥ - 4.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,96 T JPY
Số lượng trung bình
126,40 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,28 T | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | -2,38% |
Thu nhập ròng | 3,30 T | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | -18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 22,09% |
Tổng tài sản | 156,84 T | -3,52% |
Tổng nợ | 107,84 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 T | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,49 T | 1.421,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 Tr | 125,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 T | -154,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | 61,10% |
Dòng tiền tự do | 7,59 T | 1.858,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.357