Trang chủ2762 • TPE
add
World Fitness Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,10 NT$ - 90,70 NT$
Phạm vi một năm
72,50 NT$ - 122,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T TWD
Số lượng trung bình
55,90 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 281,80 Tr | 7,85% |
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | -42,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,88 Tr | -8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 175,60% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 2,82% |
Tổng nợ | 14,22 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | -42,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 943,93 Tr | 50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -742,48 Tr | -819,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,89 Tr | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,28 Tr | -424,07% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 153,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.930