Trang chủ2762 • TPE
add
World Fitness Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,70 NT$ - 81,80 NT$
Phạm vi một năm
72,00 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T TWD
Số lượng trung bình
54,20 N
Tỷ số P/E
28,77
Tỷ lệ cổ tức
7,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 305,40 Tr | 25,37% |
Thu nhập ròng | 49,28 Tr | -47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -52,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -47,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,60 Tr | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,16 Tr | -59,90% |
Tổng tài sản | 18,20 T | 0,18% |
Tổng nợ | 15,05 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,28 Tr | -47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,69 Tr | 23,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,67 Tr | -246,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,31 Tr | -101,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,50 Tr | -86,12% |
Dòng tiền tự do | 144,33 Tr | -50,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web