Trang chủ2767 • TYO
add
Tsuburaya Fields Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.204,00 ¥ - 2.248,00 ¥
Phạm vi một năm
1.460,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,79 T JPY
Số lượng trung bình
375,56 N
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,56 T | 112,24% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 27,43% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 228,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 54,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,81 T | 209,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,63 T | — |
Tổng tài sản | 107,02 T | — |
Tổng nợ | 48,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 228,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.664