Trang chủ2767 • TYO
add
Tsuburaya Fields Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.137,00 ¥ - 2.162,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 2.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
141,20 T JPY
Số lượng trung bình
691,36 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,82 T | 128,76% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | 44,20% |
Thu nhập ròng | 4,73 T | 134,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | 18.823,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 T | -11,34% |
Tổng tài sản | 98,95 T | 0,83% |
Tổng nợ | 42,71 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 T | 134,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 T | 73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,00 Tr | -96,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | -333,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 T | -24,09% |
Dòng tiền tự do | 4,63 T | -1,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.423