Trang chủ2767 • TYO
add
Tsuburaya Fields Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.842,00 ¥ - 1.884,00 ¥
Phạm vi một năm
1.460,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,68 T JPY
Số lượng trung bình
458,56 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,40 T | 106,28% |
Chi phí hoạt động | 5,58 T | 28,60% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 252,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 71,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | 217,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,43 T | 70,58% |
Tổng tài sản | 111,37 T | 26,99% |
Tổng nợ | 48,51 T | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 252,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.664