Trang chủ276A • TYO
add
CCReB Advisors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.257,00 ¥ - 2.430,00 ¥
Phạm vi một năm
972,00 ¥ - 2.593,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
363,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | — |
Tổng nợ | 302,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2019
Trang web
Nhân viên
12