Trang chủ277410 • KOSDAQ
add
Insan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.281,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ₩ - 1.281,00 ₩
Phạm vi một năm
1.132,00 ₩ - 1.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,79 T KRW
Số lượng trung bình
59,29 N
Tỷ số P/E
120,28
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | -12,56% |
Thu nhập ròng | -263,11 Tr | 40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 42,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,35 Tr | 590,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 T | -45,00% |
Tổng tài sản | 102,08 T | 13,76% |
Tổng nợ | 37,49 T | 43,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,11 Tr | 40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,78 Tr | 165,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,58 Tr | -112,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,82 Tr | -178,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,62 Tr | -159,10% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -496,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
207