Trang chủ2776 • TYO
add
Shinto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
131,00 ¥ - 133,00 ¥
Phạm vi một năm
95,00 ¥ - 201,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T JPY
Số lượng trung bình
644,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 302,90% |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | 167,02% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | 590,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,00 Tr | -5,58% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 18,94% |
Tổng nợ | 5,71 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1984
Trang web
Nhân viên
70