Trang chủ277A • TYO
add
Globe-Ing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ¥ - 10.670,00 ¥
Phạm vi một năm
5.500,00 ¥ - 10.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,31 T JPY
Số lượng trung bình
240,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 660,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 22,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | — |
Tổng tài sản | 6,76 T | — |
Tổng nợ | 1,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
220