Trang chủ278280 • KOSDAQ
add
Chunbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.350,00 ₩ - 49.300,00 ₩
Phạm vi một năm
30.050,00 ₩ - 59.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
485,50 T KRW
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
34,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,09 T | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | -5,09 T | 76,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,37 | 74,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 T | 29,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,07 T | -58,07% |
Tổng tài sản | 841,78 T | -10,70% |
Tổng nợ | 432,37 T | -32,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 T | 76,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 T | 534,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,80 T | 143,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,53 T | -223,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,08 T | 27,76% |
Dòng tiền tự do | 8,32 T | 134,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
131