Trang chủ2782 • TYO
add
Seria Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.643,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 3.655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
200,45 T JPY
Số lượng trung bình
383,03 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,21 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 20,49 T | -87,57% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | -65,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 T | 16,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,13 T | 5,43% |
Tổng tài sản | 141,50 T | 6,62% |
Tổng nợ | 33,49 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | -65,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551