Trang chủ2784 • TYO
add
Alfresa Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.434,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.433,50 ¥ - 2.459,00 ¥
Phạm vi một năm
1.897,00 ¥ - 2.473,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
469,35 T JPY
Số lượng trung bình
332,39 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 771,64 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 44,67 T | 2,49% |
Thu nhập ròng | 6,52 T | -32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 T | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,44 T | -10,36% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 2,29% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 T | -32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
12.452