Trang chủ278650 • KOSDAQ
add
HLB BioStep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.326,00 ₩ - 1.380,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,67 T KRW
Số lượng trung bình
253,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,77 T | 49,04% |
Chi phí hoạt động | 17,42 T | 54,90% |
Thu nhập ròng | -4,19 T | -35,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,58 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 T | -46,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,03 T | -20,73% |
Tổng tài sản | 157,71 T | -7,76% |
Tổng nợ | 46,85 T | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 T | -35,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 T | -224,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,30 Tr | 80,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,04 Tr | 95,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 T | 63,28% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -238,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
147